Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quilling




quilling
['kwiliη]
danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong


/'kwiliɳ/

danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong

Related search result for "quilling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.