Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rôle




rôle
['roul]
danh từ (như) role
vai (diễn)
vai trò


/roul/ (rôle) /roul/

danh từ
vai, vai trò
to play the leading role thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.