rabbet
rabbet![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræbit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi |
/'ræbit/
danh từ
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
ngoại động từ
bào đường xoi, bào đường rãnh
ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
|
|