|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ragamuffin
ragamuffin![](img/dict/02C013DD.png) | ['rægəmʌfin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứa bé đầu đường xó chợ; người ăn mặc nhếch nhác (nhất là con trai) |
/'rægə,mʌfin/
danh từ
kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ
người ăn mặc rách rưới nhếch nhác
|
|
|
|