 | [reid] |
 | danh từ |
| |  | cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích |
| |  | to make a raid on the enemy camp |
| | đột kích vào doanh trại địch |
| |  | to make/launch a bombing raid on enemy bases |
| | mở một cuộc oanh kích bất ngờ vào căn cứ địch |
| |  | cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt, ruồng bố; cuộc bố ráp |
| |  | a police raid |
| | một cuộc bố ráp của công an |
| |  | a raid on the reserves of a company |
| | cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty |
| |  | to carry out a dawn raid |
| | bất ngờ mở một cuộc bố ráp vào lúc sáng tinh mơ |
| |  | cuộc cướp bóc |
| |  | a security guard was killed in the bank raid |
| | một nhân viên bảo vệ bị giết chết trong vụ cướp ngân hàng |
| |  | an armed raid |
| | một vụ cướp có vũ khí |
| |  | mưu toan giảm giá cổ phiếu |
 | ngoại động từ |
| |  | tiến hành khám xét bất ngờ (một địa điểm) |
| |  | customs men raided the house |
| | nhân viên hải quan bất ngờ khám xét ngôi nhà |
| |  | to raid the larder |
| | lục lọi chạn bếp (lấy thức ăn ở chạn bếp, (thường) là giữa hai bữa ăn) |
| |  | boys raiding an orchard |
| | những thằng nhóc lẻn vào vườn cây ăn trộm |