Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rain gauge


    Chuyên ngành kỹ thuật
mưu kế
sự tán xạ do mưa (vô tuyến vũ trụ)
vũ kế
vũ lượng kế
    Lĩnh vực: xây dựng
dụng cụ đo lượng mưa
    Lĩnh vực: điện lạnh
máy đo (lượng) mưa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.