Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ramate




tính từ
có cành; mọc cành; phân cành



ramate
['reimeit]
tính từ
có cành; mọc cành; phân cành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.