Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rat-race




rat-race
['ræt,reis]
danh từ
cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả


/'ræ'treis/

danh từ
cuộc ganh đua quyết liệt
công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu

Related search result for "rat-race"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.