rational
rational![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræ∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lý trí, dựa trên lý trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rational being | | một sinh vật có lý trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be quite rational | | hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rational confidence | | một sự tin tưởng dựa trên lý trí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rational explanation | | một lời giải thích có lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) hữu tỷ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rational algebraic fraction | | phân thức đại số hữu tỷ | | ![](img/dict/809C2811.png) | a rational dress | | ![](img/dict/633CF640.png) | quần đàn bà bó ở đầu gối |
hữu tỷ, hợp lý
/'ræʃənl/
tính từ
có lý trí, dựa trên lý trí a rational being một sinh vật có lý trí to be quite rational hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí a confidence một sự tin tưởng dựa trên lý trí
có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực a rational explanation một lời giải thích có lý
(toán học) hữu tỷ rational algebratic fraction phân thức đại số hữu tỷ !a rational dress
quần đàn bà bó ở đầu gối
|
|