Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratoon




ratoon
[rə'tu:n]
nội động từ
mọc chồi (mía sau khi đốn)


/rə'tu:n/

nội động từ
mọc chồi (mía sau khi đốn)

Related search result for "ratoon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.