|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratty
tính từ
có nhiều chuột
(thuộc) chuột; như chuột
phản bội; đê tiện, đáng khinh
hay cáu, hay gắt gỏng
ọp ẹp, long tay gãy ngõng
ratty![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nhiều chuột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) chuột; như chuột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản bội; đê tiện, đáng khinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng |
|
|
|
|