Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raveling




raveling
['rævliη]
danh từ
sự làm rối (chỉ, sợi dây)
sự làm rắc rối (vấn đề)
(số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)


/'rævliɳ/

danh từ
sự làm rối (chỉ, sợi dây)
sự làm rắc rối (vấn đề)
(số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)

Related search result for "raveling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.