Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
razzle




razzle
['ræzl]
(to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh



(to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.