|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-edify
re-edify![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:'edifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựng lại, xây lại; kiến thiết lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...) |
/'ri:'edifai/
ngoại động từ
dựng lại, xây lại; kiến thiết lại
(nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...)
|
|
|
|