|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reactivate
reactivate![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:'æktiveit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt |
/'ri:'æktiveit/
ngoại động từ
phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
(vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt
|
|
|
|