Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
readjust




readjust
['ri:ə'dʒʌst]
ngoại động từ
điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng
thích nghi lại (với môi trường cũ...)


/'ri:ə'dʤʌst/

ngoại động từ
điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng
thích nghi lại (với môi trường cũ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "readjust"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.