Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
readmission




readmission
['ri:əd'mi∫n]
danh từ
sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)
sự nhận lại, sự kết nạp lại


/'ri:əd'miʃn/

danh từ
sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)
sự nhận lại, sự kết nạp lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.