Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reamimate




reamimate
[ri'ænimeit]
ngoại động từ
làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại
làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại


/ri'ænimeit/

ngoại động từ
làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại
làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại

Related search result for "reamimate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.