Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rearrange




rearrange
['ri:ə'reindʒ]
ngoại động từ
sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại



sắp xếp lại

/'ri:ə'reindʤ/

ngoại động từ
sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

Related search result for "rearrange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.