Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reassurance




reassurance
[,ri:ə'∫uərəns]
danh từ
sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa
sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ
sự bảo hiểm lại


/,ri:ə'ʃuərəns/

danh từ
sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa
sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ
sự bảo hiểm lại

Related search result for "reassurance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.