Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebind




rebind
['ri:'baind]
ngoại động từ
buộc lại
đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)


/'ri:'baind/

ngoại động từ
buộc lại
đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)

Related search result for "rebind"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.