Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recallable




recallable
[ri'kɔ:ləbl]
tính từ
có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi
có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...)
còn nhớ lại được (kỷ niệm)
có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án...)


/ri'kɔ:ləbl/

tính từ
có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi
có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...)
còn nhớ lại được (kỷ niệm)
có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án...)

Related search result for "recallable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.