 | [ri'siprəkeit] |
 | ngoại động từ |
|  | trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm) |
|  | to reciprocate a favour |
| trả ơn |
|  | to reciprocate someone's affection |
| đáp lại lòng thương yêu của ai |
|  | I reciprocate your good wishes |
| tôi cũng xin chúc lại anh nhiều may mắn |
|  | cho nhau, trao đổi lẫn nhau |
|  | to reciprocate each other's affection |
| thương yêu lẫn nhau |
 | nội động từ |
|  | (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...) |
|  | reciprocating pistons |
| pít-tông chuyển động qua lại |
|  | (toán học) thay đổi cho nhau |