reclaim
reclaim![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'kleim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cải tạo, giác ngộ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reclaim someone from a vice | | cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reclaim someone to a sense of duty | | giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reclaim land | | khai hoang đất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reclaimed land | | đất vỡ hoang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to past reclaim; to beyond reclaim | | không thể cải tạo được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reclaim a wild animal | | thuần hoá một thú rừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi lại, giành lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reclaim one's money | | đòi tiền lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phục hồi, tái chế (nguyên liệu..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reclaim glass from old bottles | | tái chế thủy tinh từ chai cũ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại |
/ri'kleim/
danh từ
past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được
ngoại động từ
cải tạo, giác ngộ to reclaim someone from a vice cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu to reclaim someone to a sense of duty giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm
(nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy) to reclaim land khai hoang đất reclaimed land đất vỡ hoang
thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh to reclaim a wild animal thuần hoá một thú rừng
đòi lại to reclaim one's money đòi tiền lại
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại
|
|