recommendable
recommendable | [,rekə'mendəbl] |  | tính từ | |  | có thể giới thiệu; có thể tiến cử (người, vật...) | |  | a recommendable film | | một bộ phim rất đáng giới thiệu |
/,rekə'mendəbl/
tính từ
đáng mến (người)
có giá trị (vật)
có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...)
|
|