|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recommittal
recommittal![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:kə'mitl] | | Cách viết khác: | | recommitment | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:kə'mitmənt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như recommitment |
/'ri:kə'mitmənt/ (recommittal) /'ri:kə'mitl/
danh từ
sự phạm lại
sự bỏ tù lại, sự tống giam lại
sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
|
|
|
|