Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recruital


/ri'kru:təl/

danh từ
sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm (người vào một tổ chức...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.