Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red pepper





danh từ
quả ớt



red+pepper
['red'pepə]
danh từ
quả ớt
như cayenne pepper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.