Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redeemer




redeemer
[ri'di:mə]
danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the Redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu


/ri'di:mə/

danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.