Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redeliver




redeliver
[ri:di'livə]
ngoại động từ
giao (thư, hàng...) một lần nữa
đọc lại (một bài diễn văn)


/'ri:di'livə/

ngoại động từ
giao (thư, hàng...) một lần nữa
đọc lại (một bài diễn văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.