Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redouble




redouble
[,ri:'dʌbl]
ngoại động từ
làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm
to redouble one's efforts
cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa
khoẻ hơn, mãnh liệt hơn
nội động từ
gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn, mãnh liệt hơn (trước đây)
tố gấp đôi nữa (trong bài brít)


/ri'dʌbl/

ngoại động từ
làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm
to redouble one's efforts cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa

nội động từ
gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)

Related search result for "redouble"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.