Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflexive




tính từ
phản thân

danh từ
động từ phản thân; đại từ phản thân



reflexive
[ri'fleksiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) phản thân
reflexive verb
động từ phản thân
reflexive pronoun
đại từ phản thân
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân



phản xạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.