|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflux
reflux | ['ri:flʌks] |  | danh từ | | |  | dòng ngược; sự chảy ngược | | |  | triều xuống | | |  | flux and reflux | | | triều lên và triều xuống |
/'ri:flʌks/
danh từ
dòng ngược; sự chảy ngược
triều xuống flux and reflux triều lên và triều xuống
|
|
|
|