Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflux




reflux
['ri:flʌks]
danh từ
dòng ngược; sự chảy ngược
triều xuống
flux and reflux
triều lên và triều xuống


/'ri:flʌks/

danh từ
dòng ngược; sự chảy ngược
triều xuống
flux and reflux triều lên và triều xuống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.