Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refurbish




ngoại động từ
tân trang lại, trang trí lại



refurbish
[,ri:'fəbi∫]
ngoại động từ
tân trang lại, trang trí lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.