![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'fju:zl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the refusal of an invitation |
| sự từ chối lời mời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give a flat refusal |
| từ chối thẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take no refusal |
| cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động từ chối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a blunt refusal |
| hành động từ chối lỗ mãng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the refusal) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the refusal of something |
| có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give someone the refusal of something |
| cho ai quyền ưu tiên được chọn trước cái gì |