Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regatta




regatta
[ri'gætə]
danh từ
cuộc đua thuyền chèo, cuộc đua thuyền buồm


/ri'gætə/

danh từ
cuộc đua thuyền

Related search result for "regatta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.