|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rekindle
rekindle | [,ri:'kindl] | | động từ | | | đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại (ánh sáng..) | | | to rekindle a fire | | nhóm lại ngọn lửa | | | to rekindle a war | | nhóm lại ngọn lửa chiến tranh | | | kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi | | | to rekindle someone's hopes | | kích thích niềm hy vọng của ai |
/'ri:'kindl/
động từ đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại to rekindle a fire nhóm lại ngọn lửa to rekindle a war nhóm lại ngọn lửa chiến tranh kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi to rekindle someone's hopes kích thích niềm hy vọng của ai
|
|
|
|