Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relevancy




relevancy
['reləvənsi]
Cách viết khác:
relevance
['reləvəns]
như relevance


/'relivəns/ (relevancy) /'relivənsi/

danh từ
sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relevancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.