Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remarkably




phó từ
đáng chú ý, đáng để ý
khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ
rõ rệt



remarkably
[ri'mɑ:kəbli]
phó từ
đáng chú ý, đáng để ý
khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ
rõ rệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.