Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remittent




remittent
[ri'mitnt]
tính từ
từng cơn (dịu đi), dịu đi từng lúc (về cơn sốt, bệnh tật)
remittent fever
sốt từng cơn dịu đi
danh từ
(y học) sốt từng cơn


/ri'mitənt/

tính từ
từng cơn
remittent fever sốt từng cơn

danh từ
(y học) sốt từng cơn

Related search result for "remittent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.