Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remorseful




remorseful
[ri'mɔ:sfl]
tính từ
rất ăn năn, rất hối hận
a remorseful confession
cuộc xưng tội
a remorseful mood
tâm trạng ăn năn


/ri'mɔ:sful/

tính từ
ăn năn, hối hận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remorseful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.