remunerate
remunerate | [ri'mju:nəreit] |  | ngoại động từ | |  | trả công; đền đáp; thưởng | |  | to remunerate someone's for his trouble | | thưởng công khó nhọc cho ai | |  | trả tiền thù lao |
/ri'mju:nəreit/
ngoại động từ
thưởng, trả công, đền đáp to remunerate someone's for his trouble thưởng công khó nhọc cho ai
trả tiền thù lao
|
|