Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
report card




report+card
[ri'pɔ:t'kɑ:d]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)


/ri'pɔ:t'kɑ:d/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)

Related search result for "report card"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.