Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprise




danh từ
điệp khúc
tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)



reprise
[ri'pri:z]
danh từ
điệp khúc
tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.