Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resemble





resemble
[ri'zembl]
ngoại động từ
giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với
to resemble one another
giống nhau
a small object resembling a pin
một vật nhỏ giống như một chiếc ghim



giống nhau

/ri'zembl/

ngoại động từ
giống với (người nào, vật gì)
to resemble one another giống nhau

Related search result for "resemble"
  • Words pronounced/spelled similarly to "resemble"
    reassemble resemble
  • Words contain "resemble" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giống Hà Nội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.