Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residentiary




residentiary
[,rezi'den∫əri]
tính từ
(thuộc) nơi ở chính thức


/,rezi'denʃəri/

tính từ
(thuộc) nơi ở chính thức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.