|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residual
residual![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zidjuəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | còn dư, còn lại, vôi ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | residual chalk deposits | | lớp trầm tích đá vôi còn lại (sau khi các thứ đá khác bị xói mòn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | residual oscillation | | dao động dư | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) số dư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm) |
dư, thặng dư, thừa dư
/ri'zidjuəl/
tính từ
còn dư, còn lại
(toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư residual oscillation dao động dư
danh từ
phần còn lại, phần còn dư
(toán học) số dư
số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "residual"
|
|