resilience
resilience | [ri'ziliəns] | | Cách viết khác: | | resiliency |  | [ri'ziliənsi] |  | danh từ | |  | tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi | |  | khả năng mau phục hồi (về thể chất hoặc tinh thần); tính kiên cường | |  | (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập |
/ri'ziliəns/ (resiliency) /ri'ziliənsi/
danh từ
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật
(kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
|
|