respecting
respecting | [ri'spektiη] |  | giới từ | |  | nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...) | |  | information respecting the recent conflicts in Africa | | thông tin về những vụ xung đột gần đây ở châu Phi | |  | laws respecting property | | những đạo luật về tài sản |
/ris'pektiɳ/
danh từ
nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...) questions respecting a matter những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề
|
|