Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
response time


    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện lạnh
thời gian đáp ứng (của kim máy đo)
    Lĩnh vực: điện
thời gian hồi đáp
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
thời gian nhạy
    Lĩnh vực: đo lường & điều khiển
thời gian phản hồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.